TỪ MỚI TIẾNG ANH UNIT 1 TIẾNG ANH 5
What's your address?
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
address (n)
/ə'dres/
địa chỉ
lane (n)
/lein/
ngõ
road (n)
/roud/
đường (trong làng)
street (n)
/stri:t/
đường (trong thành phố)
flat (n)
/flæt/
căn hộ
village (n)
/vilidʒ/...