Kết quả tìm kiếm

  1. Trắc nghiệm Ôn tập phần tập đọc lớp 4

    Bè xuôi sông La Bè ta xuôi sông La Dẻ cau cùng táu mật Muồng đen và trai đất Lát chun rồi lát hoa. Sông La ơi sông La Trong veo như ánh mắt Bờ tre xanh im mát Mươn mướt đôi hàng mi. Bè đi chiều thầm thì Gỗ lượn đàn thong thả Như bầy trâu lim dim Đằm mình trong êm ả Sóng long lanh...
  2. Trắc nghiệm Ôn tập phần tập đọc lớp 4

    Đáp án Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Ý đúng a b c a a a-3; b-4; c-1; d-2 c a a a a c a b
  3. Trắc nghiệm Ôn tập phần tập đọc lớp 4

    Anh hùng Lao động Trần Đại Nghĩa Trần Đại Nghĩa tên thật là Phạm Quang Lễ, quê ở tỉnh Vĩnh Long. Sau khi học xong bậc trung học ở Sài Gòn, năm 1935, ông sang Pháp học đại học. Ông theo học cả ba ngành kĩ sư cầu cống, kĩ sư điện và kĩ sư hàng không. Ngoài ra, ông còn miệt mài nghiên cứu kĩ thuật...
  4. Trắc nghiệm Ôn tập phần tập đọc lớp 4

    Đáp án Câu 1 2 3 4 5 6 7 Đáp án B A, D A B D B C Nguồn: Tổng hợp
  5. Trắc nghiệm Ôn tập phần tập đọc lớp 4

    Trống đồng Đông Sơn Niềm tự hào chính đáng của chúng ta trong nền văn hóa Đông Sơn chính là bộ sưu tập trống đồng hết sức phong phú. Trống đồng Đông Sơn đa dạng không chỉ về hình dáng, kích thước mà cả về phong cách trang trí, sắp xếp hoa văn. Giữa mặt trống bao giờ cũng có hình ngôi sao nhiều...
  6. Trắc nghiệm Ôn tập phần tập đọc lớp 4

    ok b! M sẽ đăng thêm b truy cập thường xuyên theo dõi nhé
  7. Đề kiểm tra Các đề bài tập cuối tuần Tiếng anh 4 (Tiếp theo)

    Đề 22(8) Translate into English. 31. Hôm nay họ học những môn gì vậy? a. What subjects do they has today? b. What subject do they have today? c. What subjects do they have today? d. What subject do they have this morning? 32. Môn học yêu thích của bạn là gì? – đó là môn lịch sử. a. What is...
  8. Đề kiểm tra Các đề bài tập cuối tuần Tiếng anh 4 (Tiếp theo)

    Đề 21 Choose the correct answer. 11._________ subjects do you have today? – I have English and Maths. a. When b.What c. Where d. Wow 12. _________? – yes, I do. a. What subject do you have today? b. When does he have English? c. Do you have IT today? d. Are you have Maths today? 13...
  9. Đề kiểm tra Các đề bài tập cuối tuần Tiếng anh 4 (Tiếp theo)

    Đề 20 Choose the odd one out. 1. a. Literature b. Grammar c. Friday d. History 2. a. Vietnamese b. English c. French d. England 3. a. Math b. Chemistry c. Physics d. Chemist 4. a. Teacher b. Newcomer c. Chemistry d. Student 5. a.Book b. Bag c. History d. Notebook Choose...
  10. Đề kiểm tra Các đề bài tập cuối tuần Tiếng anh 4 (Tiếp theo)

    Đề 19 I. Điền từ thích hơp vào chỗ trống. And; subject; favourite; Music; lessons A: What (1)…………………….have you got today? B: I’ve got Vietnamese, Maths, Science (2)……………….. Music. A: I like Music. What is your (3)……………………………subject? B: It’s Art . I don’t like Music. A: I love...
  11. Đề kiểm tra Các đề bài tập cuối tuần Tiếng anh 4 (Tiếp theo)

    Đề 18 I/ Điền từ vào chỗ trống Like; lessons; late; Science Tom: What (1)………………….. have you got today? Nam: I’ve got Maths, Art, (2)…………………… and English. Tom: I like Maths but I don’t (3)………………… Art. Nam: Oh, I love Maths. Tom: We’re (4)……………..for school. Let’s run. Đáp án: 1 - lessons; 2...
  12. Đề kiểm tra Các đề bài tập cuối tuần Tiếng anh 4 (Tiếp theo)

    Đề 17 Recorder the words to make the correct answer. 31. do/ in/ you/ doing/ like/ your/ free time/ what/? a. What do you like doing in your free time? b. What your free time do you like doing in? 32. like/ I/ and/ playing/ swimming/ football a. I like playing football and swimming. b. I...
  13. Đề kiểm tra Các đề bài tập cuối tuần Tiếng anh 4 (Tiếp theo)

    Đề 16 Find the mistake in each sentence. 21. What is your brother’s hobbies? a. what b. is c. brother’s d. hobbies 22. My parents likes flying kites. a. flying b. kites c. Likes d. parents 23. Does you like going shopping? a. does b. like c. shopping d. Going 24. She likes playing to a...
  14. Đề kiểm tra Các đề bài tập cuối tuần Tiếng anh 4 (Tiếp theo)

    Đề 15 Choose the correct letter to completer the words. 1. He likes swim_in_ a. m/ g b. n/ g c. m/ s d. n/s 2. She likes _eading a. s b. n c. h d. r 3. They like d_n_ing a. a/n b. a/ c c. e/ c d. i/ c 4. He likes co_king a. o b. a c. i d. e 5. We like ski_ping a. r b. d c. p d. q...
  15. Đề kiểm tra Các đề bài tập cuối tuần Tiếng anh 4 (Tiếp theo)

    ĐÁP ÁN đề 14 Exercise 1: Answer questions about you (4 pts) 1. My name is Lan 2. I am nine years old. 3. I am in grade 3. 4. It is at Dich Vong Hau street. 5. I like listening to music. 6. I can play badminton. 7. It is Wednesday. 8. It is cold and rainy. Exercise 2: Read and match (2 pts) 1...
  16. Đề kiểm tra Các đề bài tập cuối tuần Tiếng anh 4 (Tiếp theo)

    Đề 14 Exercise 1: Answer questions about you (4 pts) 1. What’s your name? ….………………………………………. 2. How old are you? ….………………………………………. 3. Which class are you in? ….………………………………………. 4. Where’s your school? ….………………………………………. 5. What do you like doing? ….………………………………………. 6. What can you do...
  17. Đề kiểm tra Các đề bài tập cuối tuần Tiếng anh 4 (Tiếp theo)

    Đề 13 Choose the correct answer. 1. _______? – I am in class 4B. a. Where is your school? b. Where do you live? c. Where is your class? d. What class are you in? 2. My friend’s school is in Cau Giay________ a. Town b. Village c. Street d. City 3. Where’s Linda’s school? – a. It’s Cau Giay...
  18. Đề kiểm tra Các đề bài tập cuối tuần Tiếng anh 4 (Tiếp theo)

    Đề 12 Pick out one redundant word in each sentence. 1. When’s is Loc’s birthday? a. When b. Loc’s c. is d. birthday 2. What do you do on in your birthday? a. What b. do c. on d. in 3. I cann’t not play the guitar. a. cann’t b. not c. play d. the 4. Where’s your school in? a. in b...
  19. Đề kiểm tra Các đề bài tập cuối tuần Tiếng anh 4 (Tiếp theo)

    Đề 11 Recorder the letters to make correct words. 1. ebtla => a. table b. betal c. tebla d. belta 2. ceasaslmt => a. eclassmat b. clessmata c. classmate d. mateclass 3. upilp => a. pipul b. pulpi c. pupli d. pupil 4. veuena => a. evanue b. evenua c. avenue d. uvenae 5. radedss => a...
  20. Đề kiểm tra Các đề bài tập cuối tuần Tiếng anh 4 (Tiếp theo)

    Đề 10 I. Sắp xếp các từ xáo trộn thành câu có nghĩa: 1. in/ is/ my/ Street/ school/ Phai Ve/. _______________________________________ 2. way/ this/ I / to/ school/ is/ go/ the/. _______________________________________ 3. class/ you/ in / are/ what/? _______________________________________...
Back
Top