BẢNG THIẾT KẾ MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA TOÁN – CUỐI KÌ II
TT | Chủ đề | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Mức 4 | Tổng | ||||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | |||
1 | Số học | Số câu | 1 | | 2 | | | 1 | 1 | | 4 | 1 |
Câu số | 1 | | 2, 4 | | | 8 | 6 | | | | ||
Số điểm | 0,5 đ | | 2 đ | | | 2 đ | 1 đ | | 3,5 đ | 2 đ | ||
2 | Đại lượng và đo đại lượng | Số câu | 1 | | | | | | | | 1 | |
Câu số | 3 | | | | | | | | | | ||
Số điểm | 0,5 đ | | | | | | | | 0,5 đ | | ||
3 | Yếu tố hình học | Số câu | | | | | 1 | | | | 1 | |
Câu số | | | | | 7 | | | | | | ||
Số điểm | | | | | 1 đ | | | | 1 đ | | ||
4 | Số đo thời gian và toán chuyển động đều | Số câu | | | | | 1 | 1 | | 1 | 1 | 2 |
Câu số | | | | | 5 | 9 | | 10 | | | ||
Số điểm | | | | | 1 đ | 1 đ | | 1 đ | 1 đ | 2 đ | ||
Tổng số câu | 2 | | 2 | | 2 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | ||
Tổng số | 2 | 2 | 4 | 2 | 10 | |||||||
Số điểm | 1 điểm | 2 điểm | 5 điểm | 2 điểm | 10 điểm |