Bài 1 : Đọc các phân số thập phân:
Lời giải:
Chín phần mười;
Hai mươi mốt phần trăm;
Sáu trăm hai mươi lăm phần nghìn;
Hai nghìn không trăm linh năm phần triệu.
Bài 2 : Viết các phân số thập phân:
Bảy phần mười;
Hai mươi phần trăm;
Bốn trăm bảy mươi lăm phần nghìn;
Một phần triệu.
Lời giải:
Bài 3 : Phân số nào dưới đây là phân số thập phân?
Lời giải:
Đó là các phân số:
Bài 4 : Viết số thích hợp vào chỗ trống:
Lời giải:
Nguồn: TH
Lời giải:
Chín phần mười;
Hai mươi mốt phần trăm;
Sáu trăm hai mươi lăm phần nghìn;
Hai nghìn không trăm linh năm phần triệu.
Bài 2 : Viết các phân số thập phân:
Bảy phần mười;
Hai mươi phần trăm;
Bốn trăm bảy mươi lăm phần nghìn;
Một phần triệu.
Lời giải:
Bài 3 : Phân số nào dưới đây là phân số thập phân?
Lời giải:
Đó là các phân số:
Bài 4 : Viết số thích hợp vào chỗ trống:
Lời giải:
Nguồn: TH