Danh sách ngành đào tạo
| 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐT THPT |
| Học Bạ | |||
| 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 | ĐT THPT |
| Học Bạ | |||
| 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 0 | ĐT THPT |
| Học Bạ | |||
| 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 0 | ĐT THPT |
| Học Bạ | |||
| 73010106 | Kinh tế quốc tế | 0 | ĐT THPT |
| Học Bạ | |||
| 7310401 | Tâm lý học | 0 | ĐT THPT |
| Học Bạ | |||
| 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPT |
| Học Bạ | |||
| 7340115 | Marketing | 0 | ĐT THPT |
| Học Bạ | |||
| 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐT THPT |
| Học Bạ | |||
| 7340201 | Tài chính - ngân hàng | 0 | ĐT THPT |
| Học Bạ | |||
| 7340205 | Công nghệ tài chính | 0 | ĐT THPT |
| Học Bạ | |||
| 7340301 | Kế toán | 0 | ĐT THPT |
| Học Bạ | |||
| 7380101 | Luật | 0 | ĐT THPT |
| Học Bạ | |||
| 7380107 | Luật kinh tế | 0 | ĐT THPT |
| Học Bạ | |||
| 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 0 | ĐT THPT |
| Học Bạ | |||
| 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPT |
| Học Bạ | |||
| 7720802 | Quản lý bệnh viện | 0 | ĐT THPT |
| Học Bạ | |||
| 7810103 | Quản trị dv du lịch và lữ hành | 0 | ĐT THPT |
| Học Bạ | |||
| 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐT THPT |