JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser .
Từ mới tiếng Anh UNIT 1 - Tiếng Anh lớp 5
TỪ MỚI TIẾNG ANH UNIT 1 TIẾNG ANH 5
What's your address?
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
address (n) /ə'dres/ địa chỉ lane (n) /lein/ ngõ road (n) /roud/ đường (trong làng) street (n) /stri:t/ đường (trong thành phố) flat (n) /flæt/ căn hộ village (n) /vilidʒ/ ngôi làng country (n) /kʌntri/ đất nước tower (n) /tauə/ tòa tháp mountain (n) /mauntin/ ngọn núi district (n) /district/ huyện, quận province (n) /prɔvins/ tỉnh hometown (n) /həumtaun/ quê hương where (adv) /weə/ ở đâu from (prep.) /frəm/ đến từ pupil (n) /pju:pl/ học sinh live (v) /liv/ sống busy (adj) /bizi/ bận rộn far (adj) /fɑ:/ xa xôi quiet (adj) /kwaiət/ yên tĩnh crowded (adj) /kraudid/ đông đúc large (adj) /lɑ:dʒ/ rộng small (adj) /smɔ:l/ nhỏ, hẹp pretty (adj) /priti/ xinh xắn beautiful (adj) /bju:tiful/ đẹp
TỪ MỚI TIẾNG ANH UNIT 2 TIẾNG ANH 5
I always get up early. How about you?
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
get up /getʌp/ thức dậy wash the face /wɔ∫ ðə feis/ rửa mặt brush the teeth bu∫ ðə ti:θ/ đánh răng have breakfast /hæv brekfəst/ ăn sáng do morning exercises /du: mɔ:niη eksəsaiz/ tập thể dục buổi sáng go to school /gou tu: sku:l/ đi học study /stʌdi/ học ride a bike /raid ə baik/ đi xe đạp have lunch /hæv lʌnt∫/ ăn trưa have dinner /hæv dinə/ ăn tối watch televionsion /wɔt∫ ´televiʒn/ xem tivi cook /kuk/ nấu ăn homework /houmwə:k/ bài tập về nhà online //ɔnlain trực tuyến early /ə:li/ sớm always /ɔ:lweiz/ luôn luôn often /ɔfn/ thường usually /ju:ʒəli/ thường xuyên sometimes /sʌmtaimz/ thi thoảng seldom /seldəm/ hiếm khi never /nevə/ không bao giờ talk /tɔ:k/ nói chuyện after /ɑ:ftə/ sau khi, sau before /bi'fɔ:/ trước khi, trước surf the internet /sə:f ði intə:net/ truy cập internet look for /luk fɔ r)/ tìm kiếm information /infə'mei∫n/ thông tin project /prədʒekt/ dự án library /laibrəri/ thư viện week /wi:k/ tuần month /mʌnθ/ tháng
TỪ MỚI TIẾNG ANH UNIT 3 TIẾNG ANH 5
Where did you go on holiday?
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
holiday
/hɔlədi/
kỳ nghỉ
weekend
/wi:kend/
ngày cuối tuần
trip
/trip/
chuyến đi
Island
/ailənd/
Hòn đảo
imperial city
/im'piəriəl siti/
kinh thành
ancient
/ein∫ənt/
cổ, xưa
town
/taun/
thị trấn, phố
bay
/bei/
vịnh
seaside
/si:'said/
Bờ biển
really
/riəli/
thật sự
great
/greit]/
tuyệt vời
airport
/eəpɔ:t/
sân bay
(train) station
/trein strei∫n/
nhà ga (tàu)
swimming pool
/swimiη pu:l/
Bể bơi
railway
railway
đường sắt (dành cho tàu hỏa)
by
/bai/
bằng (phương tiện gì đó)
train
/trein/
tàu hỏa
car
/ka
r)/
ô tô
taxi
/'tæksi/
xe taxi
plane
/plein/
máy bay
underground
/ʌndəgraund/
tàu điện ngầm
motorbike
/moutəbaik/
xe máy
boat
/bout/
tàu thuyền
hometown
/həumtaun/
quê hương
province
/prɔvins/
tỉnh
classmate
/klɑ:smeit/
bạn cùng lớp
family
/fæmili/
gia đình
picnic
/piknik/
chuyến đi dã ngoại
TỪ MỚI TIẾNG ANH UNIT 4 TIẾNG ANH 5
Did you go to the party?
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
birthday
/bə:θdei/
ngày sinh nhật
party
/pɑ:ti/
bữa tiệc
fun
/fʌn/
vui vẻ/ niềm vui
visit
/visit/
đi thăm
enjoy
/in'dʒɔi/
thưởng thức
funfair
/fʌnfeə/
khu vui chơi
flower
/flauə/
bông hoa
different
/difrənt/
khác nhau
place
/pleis/
địa điểm
festival
/festivəl/
lễ hội, liên hoan
teachers' day
/ti:t∫ə dei/
ngày nhà giáo
hide-and-seek
/haidənd'si:k/
trò chơi trốn tìm
cartoon
/kɑ:'tu:n/
hoạt hình
chat
/t∫æt/
tán gẫu
invite
/invait/
mời
eat
/i:t/
ăn
food and drink
/fu:d ænd driηk/
đồ ăn và thức uống
happily
/hæpili/
một cách vui vẻ
film
/film/
phim
present
/pri'zent/
quà tặng
sweet
/swi:t/
kẹo
candle
/kændl/
đèn cày
cake
/keik/
bánh ngọt
juice
/dʒu:s/
nước ép hoa quả
fruit
/fru:t/
hoa quả
story book
/stɔ:ribuk/
truyện
comic book
/kɔmik buk/
truyện tranh
sport
/spɔ:t/
thể thao
start
/stɑ:t/
bắt đầu
end
/end/
kết thúc
TỪ MỚI TIẾNG ANH UNIT 5 TIẾNG ANH 5
Where will you be this weekend?
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
mountain
/mauntin/
ngọn núi
picnic
/piknik/
chuyến dã ngoại
countryside
/kʌntrisaid/
vùng quê
beach
/bi:t∫/
bãi biển
sea
/si:/
biển
England
/iηgli∫/
nước Anh
visit
/visit/
thăm quan
swim
/swim/
bơi
explore
/iks'plɔ:/
khám phá
cave
/keiv/
hang động
island
/ailənd/
hòn đảo
bay
/bei/
vịnh
park
/pɑ:k/
công viên
sandcastle
/sænd'kæstl/
lâu đài cát
tomorrow
/tə'mɔrou/
ngày mai
weekend
/wi:kend/
ngày cuối tuần
next
/nekst/
kế tiếp
seafood
/si:fud/
hải sản
sand
/sænd/
cát
sunbathe
/sʌn'beið/
tắm nắng
build
/bilt/
xây dựng
activity
/æk'tiviti/
hoạt động
interview
/intəvju:/
phỏng vấn
TỪ MỚI TIẾNG ANH UNIT 6 TIẾNG ANH 5
How many lessons do you have today?
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
subject
/sʌbdʒikt/
môn học
Maths
/mæθ/
môn Toán
Science
/saiəns/
môn Khoa học
IT
/ai ti:/
môn Công nghệ Thông tin
Art
/a:t/
môn Mỹ thuật
Music
/mju:zik/
môn Âm nhạc
English
/iηgli∫/
môn tiếng Anh
Vietnamese
/vjetnə'mi:z/
môn tiếng Việt
PE
/Pi: i:/
môn Thể dục
trip
/trip/
chuyến đi
lesson
/lesn/
bài học
still
/stil/
vẫn
pupil
/pju:pl/
học sinh
again
/ə'gen/
lại, một lẩn nữa
talk
/tɔ:k/
nói chuyện
break time
/breik taim/
giờ giải lao
school day
/sku:l dei./
ngày phải đi học
weekend day
/wi:k end dei/
ngày cuối tuần
except
/ik sept /
ngoại trừ
start
/sta:t/
bắt đầu
August
/ɔ:'gʌst/
tháng Tám
primary school
/praiməri sku:l/
trường tiếu học
timetable
/taimtəbl/
thời khóa biểu
TỪ MỚI TIẾNG ANH UNIT 7 TIẾNG ANH 5
How do you learn English?
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
skill
/skil/
kĩ năng
peak
/pi:k/
nói
listen
/lisn/
nghe
read
/ri:d/
đọc
write
/rait/
viết
vocabulary
/və'kæbjuləri/
từ vựng
grammar
/græmə/
ngữ pháp
phonetics
/fə'netiks/
ngữ âm
notebook
/noutbuk/
quyển vở
story
/stɔ:ri/
truyện
email
/imeil/
thư điện tử
letter
/letə/
thư (viết tay)
newcomer
/nju:kʌmə/
người mới
learn
/lə:nt/
học
song
/sɔη/
bài hát
aloud
/ə'laud/
to, lớn (về âm thanh)
lesson
/lesn/
bài học
foreign
/fɔrin/
nước ngoài, ngoại quốc
language
/læηgwidʒ/
ngôn ngữ
French
/frent∫/
tiếng Pháp
favourite
/feivərit/
ưa thích
understand
/ʌndə'stud/
hiểu
communication
/kə,mju:ni'kei∫n/
sự giao tiếp
necessary
/nesisəri/
cần thiết
free time
/fri: taim/
thời gian rảnh
guess
/ges/
đoán
meaning
/mi:niη/
ý nghĩa
stick
/stick/
gắn, dán
practise
/præktis/
Thực hành, luyện tập
TỪ MỚI TIẾNG ANH UNIT 8 TIẾNG ANH 5
What are you reading?
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
crown
/kraun/
con quạ
fox
/fɔks/
con cáo
dwarf
/dwɔ:f/
người lùn
ghost
/goust/
con ma
Story
/stɔ:ri/
câu chuyện
chess
/t∫es/
cờ vua
Halloween
/hælou'i:n/
lễ Ha lo ween
scary
/skeəri/
đáng sợ
fairy tale
/feəriteil/
truyện cổ tích
short story
/∫ɔ:t'stɔ:ri/
truyện ngắn
I see
/Ai si:/
mình hiểu
character
/kæriktə/
nhân vật
main
/mein/
chính,quan trọng
borrow
/bɔrou/
mượn (đi mượn người khác)
finish
/fini∫/
hoàn thành, kết thúc
generous
/dʒenərəs/
hào phóng
hard-working
/hɑ:d wə:kiη/
chăm chỉ
Kind
/kaind/
tốt bụng
gentle
/dʒentl/
hiền lành
clever
/klevə/
khôn khéo, thông minh
favourite
/feivərit/
ưa thích
funny
/fʌni/
vui tính
beautiful
/bju:tiful/
đẹp
policeman
/pə'li:smən/
Cảnh sát
TỪ MỚI TIẾNG ANH UNIT 9 TIẾNG ANH 5
What did you see at the zoo?
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
zoo
/zu:/
sở thú
animal
/æniməl/
động vật
elephant
/elifənt/
con voi
tiger
/taigə/
con hổ
monkey
/mʌηki]/
con khỉ
gorilla
/gə'rilə/
con khỉ gorila
crocodile
/krɔkədail/
con cá sấu
python
/paiθən/
con trăn
peacock
/pi:kɔk/
con công
noisy
/nɔizi/
ầm ĩ
scary
/skeəri/
đáng sợ
fast
/fɑ:st/
nhanh nhẹn
baby
/beibi/
non, nhỏ
yesterday
/jestədi/
hôm qua
circus
/sə:kəs/
rạp xiếc
park
/pɑ:k/
công viên
intelligent
/in'telidʒənt/
thông minh
trunk
/trʌηk/
cái vòi (của con voi)
spray
/sprei/
phun nước
kangaroo
/kæηgə'ru:/
con chuột túi
funny
/fʌni/
vui nhộn
loudly
/laudli/
ầm ĩ
roar
/rɔ:/
/rɔ:/
panda
/pændə/
con gấu trúc
cute
/kju:t/
đáng yêu
slowly
/slouli/
một cách chậm chạp
quietly
/kwiətli/
một cách nhẹ nhàng
move
/mu:v/
di chuyển
walk
/wɔ:k/
đi bộ, đi lại
a lot of
/ə lɔt əv/
nhiều
jump
/dʒʌmp/
nhảy
quickly
/kwikli/
một cách nhanh nhẹn
have a good time
/Hæv ə gud taim/
vui vẻ
TỪ MỚI TIẾNG ANH UNIT 10 TIẾNG ANH 5
When will Sports Day be?
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
festival
/festivəl/
lễ hội, liên hoan
Sports Day
/spɔ:t dei/
ngày Thể thao
Teachers' Day
/ti:t∫ə dei/
ngày Nhà giáo
Independence Day
/indi'pendəns dei/
ngày Độc lập
Children's Day
/t∫aildən dei/
ngày Thiếu nhi
contest
/kən'test/
cuộc thi
music festival
/mju:zik festivəl/
liên hoan âm nhạc
gym
/dʒim/
phòng tập thể dục
sport ground
/spɔ:t graund/
sân chơi thể thao
play against
/plei ə'geinst/
đấu với (đội nào đó) kế
badminton
/bædmintən/
/ˈfʊt.ˌbɔl/
football
/ˈfʊt bɔl/
môn bóng đá
volleyball
/vɔlibɔ:l/
môn bóng chuyền
basketball
/bɑ:skitbɔ:l/
môn bóng rổ
table tennis
/teibl tenis/
môn bóng bàn
practise
/præktis/
thực hành, luyện tập
competition
/kɔmpi'ti∫n/
kì thi
match
/mæt∫/
trận đấu
take part in
/taik pa:t in/
tham gia
everyone
/evriwʌn/
mọi người
next
/nekst/
tiếp
win
/win/
chiến thắng
Diễn đàn GAC - Giáo Án Chuẩn, nơi các Giáo viên, Phhs có thể tìm kiếm và chia sẻ những tài liệu giáo dục, những câu chuyện nghề nghiệp. Và cùng nhau thảo luận các chủ đề nuôi dạy con trẻ, chăm sóc sức khỏe, kinh doanh, du lịch, cuộc sống, tình yêu, hạnh phúc gia đình,...
Không có thành viên trực tuyến.